Giá Vàng Việt Nam

Cập nhật giá vàng mới nhất từ các thương hiệu uy tín

Đơn vị: x 1000đ/lượng

Bảng giá vàng tổng hợp

Thương hiệu vàng Loại vàng Mua vào (x 1000đ) Bán ra (x 1000đ) Cập nhật
SJC Vàng Miếng 149,500 151,500 13/11/2025
Vàng Nhẫn 147,200 149,700 13/11/2025
PNJ Vàng Miếng 149,500 151,500 13/11/2025
Vàng Nhẫn 148,400 151,200 13/11/2025
DOJI Vàng Miếng 149,500 151,500 13/11/2025
Vàng Nhẫn 148,000 151,000 13/11/2025
Mi Hồng Vàng Miếng 150,700 151,500 13/11/2025
Vàng Nhẫn 150,700 151,500 13/11/2025
Bảo Tín Minh Châu Vàng Miếng 146,900 148,400 13/11/2025
Vàng Nhẫn 145,800 148,800 13/11/2025
Bảo Tín Mạnh Hải Vàng Miếng 150,300 151,500 13/11/2025
Vàng Nhẫn 148,800 148,800 13/11/2025
Ngọc Thẩm Vàng Miếng 149,500 151,500 13/11/2025
Vàng Nhẫn 143,500 146,500 13/11/2025
Phú Quý Vàng Miếng 148,500 151,500 13/11/2025
Vàng Nhẫn 148,200 151,200 13/11/2025

Chi tiết giá vàng theo thương hiệu

Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Cập nhật
Hồ Chí Minh Nữ trang 41,7% 54,664 62,164 13/11/2025
Nữ trang 58,3% 79,351 86,851 13/11/2025
Nữ trang 61% 83,366 90,866 13/11/2025
Nữ trang 68% 93,776 101,276 13/11/2025
Nữ trang 75% 104,186 111,686 13/11/2025
Nữ trang 99% 142,728 147,228 13/11/2025
Nữ trang 99,99% 145,700 148,700 13/11/2025
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ 147,200 149,800 13/11/2025
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 147,200 149,700 13/11/2025
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ 149,500 151,530 13/11/2025
Vàng SJC 5 chỉ 149,500 151,520 13/11/2025
Miền Bắc Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Miền Trung Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Biên Hòa Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Bạc Liêu Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Cà Mau Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Huế Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Hạ Long Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Hải Phòng Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Miền Tây Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Nha Trang Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Quảng Ngãi Vàng SJC 1L, 10L, 1KG 149,500 151,500 13/11/2025
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Cập nhật
Tp. Hồ Chí Minh Nữ trang 99 146,900 150,350 13/11/2025
Nữ trang 99.9 147,600 150,600 13/11/2025
Nữ trang 99.99 147,800 150,800 13/11/2025
Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng 148,000 151,000 13/11/2025
AVPL 149,500 151,500 13/11/2025
SJC Lẻ 149,500 151,500 13/11/2025
Hà Nội SJC Lẻ 149,500 151,500 13/11/2025
AVPL 149,500 151,500 13/11/2025
Nữ trang 99 146,900 150,350 13/11/2025
Nữ trang 99.9 147,600 150,600 13/11/2025
Nữ trang 99.99 147,800 150,800 13/11/2025
Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng 148,000 151,000 13/11/2025
Đà Nẵng Nữ trang 99.99 147,800 150,800 13/11/2025
Nữ trang 99 146,900 150,350 13/11/2025
Nữ trang 99.9 147,600 150,600 13/11/2025
Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng 148,000 151,000 13/11/2025
AVPL 149,500 151,500 13/11/2025
SJC Lẻ 149,500 151,500 13/11/2025
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Cập nhật
TPHCM PNJ 148,400 151,200 13/11/2025
SJC 149,500 151,500 13/11/2025
Hà Nội SJC 149,500 151,500 13/11/2025
PNJ 148,400 151,200 13/11/2025
Giá vàng nữ trang Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 148,400 151,200 13/11/2025
Vàng nữ trang 999.9 147,800 150,800 13/11/2025
Vàng Kim Bảo 999.9 148,400 151,200 13/11/2025
Vàng 333 (8K) 42,870 50,370 13/11/2025
Vàng 375 (9K) 49,200 56,700 13/11/2025
Vàng 416 (10K) 55,380 62,880 13/11/2025
Vàng 585 (14K) 80,870 88,370 13/11/2025
Vàng 610 (14.6K) 84,640 92,140 13/11/2025
Vàng 650 (15.6K) 90,670 98,170 13/11/2025
Vàng 680 (16.3K) 95,190 102,690 13/11/2025
Vàng 750 (18K) 105,750 113,250 13/11/2025
Vàng 916 (22K) 135,230 138,230 13/11/2025
Vàng nữ trang 99 146,390 149,390 13/11/2025
Vàng nữ trang 9920 146,690 149,690 13/11/2025
Vàng nữ trang 999 147,650 150,650 13/11/2025
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 148,400 151,200 13/11/2025
Miền Tây SJC 149,500 151,500 13/11/2025
PNJ 148,400 151,200 13/11/2025
Tây Nguyên SJC 149,500 151,500 13/11/2025
PNJ 148,400 151,200 13/11/2025
Đà Nẵng SJC 149,500 151,500 13/11/2025
PNJ 148,400 151,200 13/11/2025
Đông Nam Bộ SJC 149,500 151,500 13/11/2025
PNJ 148,400 151,200 13/11/2025
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Cập nhật
Quà Mừng Vàng Quà mừng bản vị vàng 999.9 (24k) 145,800 148,800 13/11/2025
VRTL Vàng miếng 999.9 (24k) 145,800 148,800 13/11/2025
Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) 145,800 148,800 13/11/2025
Vàng BTMC Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 (24k) 144,100 147,400 13/11/2025
Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 99.9 (24k) 144,000 147,300 13/11/2025
Vàng SJC Vàng miếng 999.9 (24k) 146,900 148,400 13/11/2025
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Cập nhật
N/A Kim Gia Bảo nhẫn ép vỉ 148,800 151,800 13/11/2025
Vàng 999.9 147,100 150,400 13/11/2025
Vàng miếng SJC 150,300 151,500 13/11/2025
Kim Gia Bảo đồng xu 148,800 151,800 13/11/2025
Vàng 99.9 147,000 150,300 13/11/2025
Tiểu Kim Cát - 0,3 chỉ 44,640 45,540 13/11/2025
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Cập nhật
Hà Nội Vàng miếng SJC 148,500 151,500 13/11/2025
Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) 148,200 151,200 13/11/2025
Phú Quý 1 Lượng 999.9 148,200 151,200 13/11/2025
Phú Quý 1 Lượng 99.9 148,100 151,100 13/11/2025
Vàng trang sức 999 147,700 150,700 13/11/2025
Vàng trang sức 99 146,322 149,292 13/11/2025
Vàng trang sức 98 144,844 147,784 13/11/2025
Đồng bạc mỹ nghệ 99.9 1,984 2,334 13/11/2025
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Cập nhật
N/A Vàng miếng SJC 150,700 151,500 13/11/2025
Vàng 99,9% 150,700 151,500 13/11/2025
Vàng 9T85 (98,5%) 139,500 143,500 13/11/2025
Vàng 9T8 (98,0%) 138,800 142,800 13/11/2025
Vàng V75 (75,0%) 102,000 106,500 13/11/2025
Vàng V68 (68,0%) 90,500 95,000 13/11/2025
Vàng 6T1 (61,0%) 87,500 92,000 13/11/2025
Vàng 14K (58,0%) 84,500 89,000 13/11/2025
Vàng 10K (41,0%) 65,500 70,000 13/11/2025
Khu vực Loại vàng Mua vào Bán ra Cập nhật
N/A Vàng miếng SJC 149,500 151,500 13/11/2025
Nhẫn 999.9 143,500 146,500 13/11/2025
Vàng 24K (990) 140,000 144,500 13/11/2025
Vàng 18K (750) 100,580 108,380 13/11/2025
Vàng trắng Au750 100,580 108,380 13/11/2025
Chat giá vàng
Đang tải...
0/500

Bài viết phân tích mới nhất

Nhận định và phân tích thị trường vàng từ chuyên gia

Phân tích giá vàng ngày 15/11/2025
Phân tích giá vàng ngày 15/11/2025

Thị trường vàng quốc tế vào ngày 15 tháng 11 năm 2025 đang phản ánh một bức tranh kinh tế vĩ mô phức tạp và môi trường địa chính trị đầy biến động, đẩy kim loại quý lên những mức giá chưa từng thấy.

Phân tích giá vàng ngày 14/11/2025
Phân tích giá vàng ngày 14/11/2025

Nhận định Thị trường Vàng Quốc tế: Tuần 18 – 24 tháng 11 năm 2025

Phân tích giá vàng ngày 13/11/2025
Phân tích giá vàng ngày 13/11/2025

Thị trường vàng quốc tế đang chứng kiến một giai đoạn đầy phức tạp khi các yếu tố vĩ mô và địa chính trị đan xen, tạo nên một bức tranh đa chiều. Vào thời điểm hiện tại, ngày 13 tháng 11 năm 2025, giá vàng giao ngay đang duy trì ở mức khoảng 2495 USD/ounce, cho thấy sự ổn định sau một chu kỳ tăng tr

Phân tích giá vàng ngày 12/11/2025
Phân tích giá vàng ngày 12/11/2025

Thị trường vàng quốc tế đang trải qua một giai đoạn củng cố mạnh mẽ, tiếp nối đà tăng trưởng ấn tượng từ quý III/2025, khi các yếu tố vĩ mô và địa chính trị tiếp tục định hình tâm lý nhà đầu tư. Tính đến ngày 12/11/2025, giá vàng giao ngay (spot gold) đang dao động quanh mức 2385 USD/ounce, với

Giá vàng theo thương hiệu

So sánh giá vàng từ các thương hiệu uy tín

Xem đầy đủ bảng giá vàng

So sánh giá vàng từ tất cả các thương hiệu và khu vực

Xem tất cả bảng giá