Bảng giá vàng chi tiết

Cập nhật giá vàng mới nhất từ các thương hiệu uy tín trên toàn quốc

Bộ lọc tìm kiếm

Kết quả tìm kiếm

Đơn vị: x 1000đ/lượng
Real-time
Thương hiệu Sản phẩm Loại Mua vào Bán ra Chênh lệch Khu vực
Bảo Tín Mạnh Hải Vàng miếng SJC Vàng Miếng 150,300 151,500 1,200 -
Bảo Tín Mạnh Hải Kim Gia Bảo nhẫn ép vỉ Vàng Nhẫn 148,800 151,800 3,000 -
Bảo Tín Mạnh Hải Vàng 999.9 Vàng Nhẫn 147,100 150,400 3,300 -
Bảo Tín Mạnh Hải Tiểu Kim Cát - 0,3 chỉ other 44,640 45,540 900 -
Bảo Tín Mạnh Hải Vàng 99.9 other 147,000 150,300 3,300 -
Bảo Tín Mạnh Hải Kim Gia Bảo đồng xu other 148,800 151,800 3,000 -
Bảo Tín Minh Châu Quà mừng bản vị vàng 999.9 (24k) Vàng Nhẫn 145,800 148,800 3,000 Quà Mừng Vàng
Bảo Tín Minh Châu Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 999.9 (24k) Vàng Nhẫn 144,100 147,400 3,300 Vàng BTMC
Bảo Tín Minh Châu Trang sức bằng Vàng Rồng Thăng Long 99.9 (24k) other 144,000 147,300 3,300 Vàng BTMC
Bảo Tín Minh Châu Vàng miếng 999.9 (24k) Vàng Miếng 146,900 148,400 1,500 Vàng SJC
Bảo Tín Minh Châu Vàng miếng 999.9 (24k) Vàng Miếng 145,800 148,800 3,000 VRTL
Bảo Tín Minh Châu Nhẫn tròn trơn 999.9 (24k) Vàng Nhẫn 145,800 148,800 3,000 VRTL
DOJI AVPL Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Đà Nẵng
DOJI SJC Lẻ Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Đà Nẵng
DOJI Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng Vàng Nhẫn 148,000 151,000 3,000 Đà Nẵng
DOJI Nữ trang 99 other 146,900 150,350 3,450 Đà Nẵng
DOJI Nữ trang 99.9 other 147,600 150,600 3,000 Đà Nẵng
DOJI Nữ trang 99.99 other 147,800 150,800 3,000 Đà Nẵng
DOJI AVPL Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Hà Nội
DOJI SJC Lẻ Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Hà Nội
DOJI Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng Vàng Nhẫn 148,000 151,000 3,000 Hà Nội
DOJI Nữ trang 99.9 other 147,600 150,600 3,000 Hà Nội
DOJI Nữ trang 99 other 146,900 150,350 3,450 Hà Nội
DOJI Nữ trang 99.99 other 147,800 150,800 3,000 Hà Nội
DOJI AVPL Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Tp. Hồ Chí Minh
DOJI SJC Lẻ Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Tp. Hồ Chí Minh
DOJI Nhẫn tròn 999 Hưng Thịnh Vượng Vàng Nhẫn 148,000 151,000 3,000 Tp. Hồ Chí Minh
DOJI Nữ trang 99 other 146,900 150,350 3,450 Tp. Hồ Chí Minh
DOJI Nữ trang 99.9 other 147,600 150,600 3,000 Tp. Hồ Chí Minh
DOJI Nữ trang 99.99 other 147,800 150,800 3,000 Tp. Hồ Chí Minh
Mi Hồng Vàng miếng SJC Vàng Miếng 150,700 151,500 800 -
Mi Hồng Vàng 99,9% other 150,700 151,500 800 -
Mi Hồng Vàng V75 (75,0%) other 102,000 106,500 4,500 -
Mi Hồng Vàng 9T8 (98,0%) other 138,800 142,800 4,000 -
Mi Hồng Vàng 9T85 (98,5%) other 139,500 143,500 4,000 -
Mi Hồng Vàng V68 (68,0%) other 90,500 95,000 4,500 -
Mi Hồng Vàng 6T1 (61,0%) other 87,500 92,000 4,500 -
Mi Hồng Vàng 14K (58,0%) other 84,500 89,000 4,500 -
Mi Hồng Vàng 10K (41,0%) other 65,500 70,000 4,500 -
Ngọc Thẩm Vàng miếng SJC Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 -
Ngọc Thẩm Nhẫn 999.9 Vàng Nhẫn 143,500 146,500 3,000 -
Ngọc Thẩm Vàng trắng Au750 other 100,580 108,380 7,800 -
Ngọc Thẩm Vàng 24K (990) other 140,000 144,500 4,500 -
Ngọc Thẩm Vàng 18K (750) other 100,580 108,380 7,800 -
Phú Quý Vàng miếng SJC Vàng Miếng 148,500 151,500 3,000 Hà Nội
Phú Quý Phú Quý 1 Lượng 999.9 Vàng Nhẫn 148,200 151,200 3,000 Hà Nội
Phú Quý Nhẫn tròn Phú Quý (24K 999.9) Vàng Nhẫn 148,200 151,200 3,000 Hà Nội
Phú Quý Đồng bạc mỹ nghệ 99.9 other 1,984 2,334 350 Hà Nội
Phú Quý Vàng trang sức 98 other 144,844 147,784 2,940 Hà Nội
Phú Quý Vàng trang sức 99 other 146,322 149,292 2,970 Hà Nội
Phú Quý Vàng trang sức 999 other 147,700 150,700 3,000 Hà Nội
Phú Quý Phú Quý 1 Lượng 99.9 other 148,100 151,100 3,000 Hà Nội
PNJ PNJ Vàng Miếng 148,400 151,200 2,800 Đà Nẵng
PNJ SJC Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Đà Nẵng
PNJ PNJ Vàng Miếng 148,400 151,200 2,800 Đông Nam Bộ
PNJ SJC Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Đông Nam Bộ
PNJ Nhẫn Trơn PNJ 999.9 Vàng Miếng 148,400 151,200 2,800 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng nữ trang 999.9 Vàng Nhẫn 147,800 150,800 3,000 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 Vàng Nhẫn 148,400 151,200 2,800 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng Kim Bảo 999.9 Vàng Nhẫn 148,400 151,200 2,800 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 750 (18K) other 105,750 113,250 7,500 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng nữ trang 999 other 147,650 150,650 3,000 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng nữ trang 9920 other 146,690 149,690 3,000 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng nữ trang 99 other 146,390 149,390 3,000 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 333 (8K) other 42,870 50,370 7,500 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 375 (9K) other 49,200 56,700 7,500 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 416 (10K) other 55,380 62,880 7,500 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 585 (14K) other 80,870 88,370 7,500 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 610 (14.6K) other 84,640 92,140 7,500 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 650 (15.6K) other 90,670 98,170 7,500 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 680 (16.3K) other 95,190 102,690 7,500 Giá vàng nữ trang
PNJ Vàng 916 (22K) other 135,230 138,230 3,000 Giá vàng nữ trang
PNJ SJC Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Hà Nội
PNJ PNJ Vàng Miếng 148,400 151,200 2,800 Hà Nội
PNJ SJC Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Miền Tây
PNJ PNJ Vàng Miếng 148,400 151,200 2,800 Miền Tây
PNJ SJC Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Tây Nguyên
PNJ PNJ Vàng Miếng 148,400 151,200 2,800 Tây Nguyên
PNJ PNJ Vàng Miếng 148,400 151,200 2,800 TPHCM
PNJ SJC Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 TPHCM
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Bạc Liêu
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Biên Hòa
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Cà Mau
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Hạ Long
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Hải Phòng
SJC Vàng SJC 5 chỉ Vàng Miếng 149,500 151,520 2,020 Hồ Chí Minh
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Hồ Chí Minh
SJC Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ Vàng Miếng 149,500 151,530 2,030 Hồ Chí Minh
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ Vàng Miếng 147,200 149,700 2,500 Hồ Chí Minh
SJC Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ Vàng Miếng 147,200 149,800 2,600 Hồ Chí Minh
SJC Nữ trang 41,7% other 54,664 62,164 7,500 Hồ Chí Minh
SJC Nữ trang 58,3% other 79,351 86,851 7,500 Hồ Chí Minh
SJC Nữ trang 61% other 83,366 90,866 7,500 Hồ Chí Minh
SJC Nữ trang 68% other 93,776 101,276 7,500 Hồ Chí Minh
SJC Nữ trang 75% other 104,186 111,686 7,500 Hồ Chí Minh
SJC Nữ trang 99% other 142,728 147,228 4,500 Hồ Chí Minh
SJC Nữ trang 99,99% other 145,700 148,700 3,000 Hồ Chí Minh
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Huế
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Miền Bắc
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Miền Tây
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Miền Trung
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Nha Trang
SJC Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Vàng Miếng 149,500 151,500 2,000 Quảng Ngãi
Chat giá vàng
Đang tải...
0/500